Phương Pháp Thử Nghiệm Cho Sự Di Chuyển Tổng Thể Của Thùng Mì Ăn Liền

Kể từ khi mì ăn liền được phát minh, nó đã trở thành món ăn phổ biến trên toàn thế giới. Người ta yêu thích mì ăn liền vì sự tiện lợi, nhanh chóng và giá cả rẻ, dùng được cho bữa sáng, trưa và tối. Những năm gần đây, mì ăn liền tăng trưởng mạnh về độ phổ biến toàn cầu, từ châu Á, châu Phi đến châu Âu. Có nhiều yếu tố dẫn đến sự gia tăng nhu cầu này:


🌟 Nguyên nhân khiến nhu cầu mì ăn liền tăng cao:

  1. Tăng số lượng người lao động dẫn đến nhu cầu cao về thực phẩm tiện lợi.
    → Mì ăn liền nấu trong vài phút, là giải pháp lý tưởng khi thời gian eo hẹp.

  2. Thương mại điện tử phát triển, mua sắm online trở nên dễ dàng → Việc mua mì ăn liền tiện lợi hơn bao giờ hết.

  3. Hương vị & chất lượng được cải thiện:
    Công thức được nâng cấp để ngon và bổ dưỡng hơn, thu hút nhiều người dùng mới.

  4. Giá nguyên liệu thực phẩm truyền thống tăng cao, khiến mì ăn liền trở thành lựa chọn kinh tế hơn.

👉 Các công ty đã phản ứng bằng cách đa dạng hóa sản phẩm và hương vị, cho phép người tiêu dùng lựa chọn phù hợp nhất.


🔎 Mối quan tâm về độ an toàn bao bì mì ăn liền

Sau khi Hiệp hội Bao bì Thực phẩm Quốc tế công bố “Báo cáo khảo sát chất lượng sản phẩm dùng một lần bằng giấy”, nhiều lo ngại đã dấy lên về bao bì hai lớp của mì ăn liền — đặc biệt là lớp giấy có thể làm từ giấy tái chế.


🏗️ Cấu trúc lớp bao bì tô mì ăn liền (6 lớp):

1. Lớp trong cùng – màng nhựa PE:

  • Trực tiếp tiếp xúc với thực phẩm.

  • nhựa polyethylene (PE) cấp thực phẩm theo GB 9687-1988.

  • Tuy nhiên, dưới nhiệt độ 100°C, lớp này có thể giải phóng chất phụ gia vào nước súp chứa dầu mỡ.

2. Lớp giấy trắng – giấy nguyên sinh cấp thực phẩm:

  • Tiếp xúc trực tiếp với thức ăn.

  • Tuy đạt chuẩn, nhưng chỉ có lớp này đạt yêu cầu không đảm bảo toàn bộ tô là an toàn.

3. Lớp giấy bìa xám (giữa):

  • Có thể làm từ giấy tái chế, chứa >20 loại chất độc như:

    • Mực in, chì, benzen, thuỷ ngân, chất dẻo, Bisphenol A,…

  • Các chất này không đào thải khỏi cơ thể hoàn toàn, có thể gây bệnh mãn tính, ung thư.

  • Khi tiếp xúc với thức ăn nóng hoặc dầu mỡ, các hóa chất này có thể ngấm vào thực phẩm.

4. Lớp giấy in bên ngoài:

  • Có thể chứa chất huỳnh quang → phát sáng xanh dưới đèn UV (365nm).

  • Cũng nghi ngờ là giấy tái chế, chưa có tiêu chuẩn quản lý rõ ràng.

5. Lớp sơn phủ (varnish):

  • Tạo bề mặt bóng mịn, chống dính mực vào tay người tiêu dùng.

  • Tuy nhiên, không rõ sơn này có đạt chuẩn cấp thực phẩm khôngTrung Quốc chưa có quy chuẩn rõ ràng cho sơn thực phẩm.

6. Lớp màng nhựa ngoài cùng:

  • Có chức năng bảo vệ, in thông tin sản phẩm.

  • Chưa có quy định bắt buộc đạt cấp thực phẩm.

⚠️ Việc các lớp bao bì tiếp xúc chéo (như khi xếp chồng sản phẩm) cũng có thể gây ô nhiễm chéo từ lớp ngoài sang lớp trong của tô mì.


🧪 Thiết bị kiểm tra và nguyên lý kiểm tra di chuyển tổng (Total Migration Test):

Thiết bị:

Máy kiểm tra di chuyển tự động của GBPI (do GBPI tự nghiên cứu & sản xuất)

Nguyên lý hoạt động:

  1. Cân mẫu và ngâm với dung môi (hexan).

  2. Gia nhiệt đến 105°C, làm bay hơi dung môi, sau đó sấy khô & làm nguội.

  3. Cân lại để xác định lượng chất di chuyển ra khỏi vật liệu.

Quy trình kiểm tra:

  • Tính diện tích bề mặt trong của tô mì.

  • Thêm hexan ngập gần mép tô.

  • Ngâm mẫu ở nhiệt độ 21°C trong 2,5 giờ.

  • Thu hồi dung môi, bay hơi, sấy khô → cân xác định khối lượng chất di chuyển.


📊 Kết quả thử nghiệm:

  • Tổng độ di chuyển (Total Migration): 2.25 mg/dm²

Tổng độ di chuyển là một chỉ số an toàn quan trọng cho vật liệu tiếp xúc thực phẩm. Thiết bị của GBPI cho phép kiểm tra chính xác, giảm chi phí nhân sự, nâng cao hiệu quả kiểm nghiệm.


Kết luận:

  • Mì ăn liền ngày càng phổ biến nhờ tiện lợi và giá rẻ.

  • Tuy nhiên, an toàn bao bì cần được kiểm tra toàn diện, không chỉ lớp trong.

  • Thiết bị kiểm tra như của GBPI đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm.