Giới Thiệu Sản Phẩm
Đây là một thiết bị có thể đo chính xác và định lượng lực co nhiệt, lực co ngót nguội, tốc độ co ngót, thời gian co ngót và các tính chất khác của màng nhựa trong quá trình co nhiệt.
Kết quả thử nghiệm có nhiều dữ liệu khác nhau, có thể đánh giá hiệu suất co nhiệt của màng từ các khía cạnh khác nhau, góp phần nghiên cứu và phát triển màng co nhiệt cho các vật liệu khác nhau, đảm bảo tính ổn định của hiệu suất màng co nhiệt, và đáp ứng yêu cầu của các loại màng co nhiệt khác nhau trong các ngành công nghiệp khác nhau.
GBPI giúp bạn kiểm tra các đặc tính co ngót nhiệt quan trọng của sản phẩm màng. Lò nướng hoặc thiết bị tắm dầu truyền thống chỉ phát hiện tốc độ co nhiệt của màng co nhiệt, kết quả thử nghiệm tương đối hạn chế. Máy kiểm tra độ co nhiệt màng GBK-D1 của chúng tôi có thể đánh giá hiệu suất co nhiệt của màng từ nhiều dữ liệu khác nhau. Nó dễ vận hành, thân thiện với môi trường, có độ chính xác dữ liệu cao và kết quả kiểm tra toàn diện hơn để đáp ứng yêu cầu của bạn.
Tiêu Chuẩn
GB/T 34848-2017, ISO 14616-1997, DIN 53369-1976
Nguyên Lý Kiểm Tra
Thiết bị thử nghiệm này sử dụng nguyên lý gia nhiệt bằng khí để kết nối mẫu thử với cảm biến lực căng và cảm biến dịch chuyển. Sau khi đạt đến lực co rút tối đa, mẫu được đặt trong môi trường thử nghiệm bên ngoài với nhiệt độ môi trường 23°C ± 2°C để làm nguội. Thiết bị liên tục ghi lại nhiệt độ tham chiếu, lực co rút và độ dịch chuyển. Dữ liệu được ghi lại có thể được sử dụng để xác định các điều kiện co rút tối ưu cho màng.
Cấu trúc bên trong của thiết bị được thể hiện trong Hình 1
Biểu đồ đo lực và độ co rút được thể hiện trong Hình 2
![]() |
| (Hình 1) |
![]() |
| Hình 2 |
Đặc điểm kỹ thuật
| Mục | Thông số kỹ thuật |
| Thông số cảm biến | 5 N(tiêu chuẩn)
10N,30N(tùy chọn) |
| Độ chính xác của lực co | Giá trị hiển thị ±0,5%(10%-100% thông số cảm biến )
±0.05%FS(0%-10% thông số cảm biến) |
| Độ phân giải | 0.001 N |
| Phạm vi đo độ dịch chuyển | 0.1-70 mm |
| Độ chính xác của cảm biến dịch chuyển | ±0,07 mm |
| Phạm vi đo độ co nhiệt | 0.1%~95% |
| Nhiệt độ làm việc | Nhiệt độ phòng~210℃ |
| Biến động nhiệt độ | ±0.2℃ |
| Độ chính xác nhiệt độ | ±0.5 độ (Hiệu chỉnh một điểm) |
| Số vị trí làm việc | 1 set (hai vị trí) |
| Kích thước mẫu | 110 mm × 15 mm (Kích thước tiêu chuẩn) |
| Kích thước | 480 mm(L)×400 mm(W)×630 mm(H) |
| Nguồn điện | 220VAC±10%50Hz/120VAC±10%60Hz |
| Trọng lượng | 26 kg |
Đặc Trưng
- Công nghệ đo laser, đo chính xác không tiếp xúc.
- Cảm biến lực và cảm biến dịch chuyển có độ chính xác cao, có thể xác định chính xác các thông số hiệu suất co nhiệt của mẫu.
- Điều khiển nhiệt độ tự động, thuật toán PID kỹ thuật số thông minh.
- Hệ thống hiển thị lực co nhiệt, lực co nguội và tốc độ co nhiệt theo thời gian thực trong quá trình thử nghiệm.
- Với hệ thống tích hợp, an toàn hơn.
- Cài đặt quyền phân cấp người dùng, đáp ứng các yêu cầu của GMP, kiểm tra hồ sơ kiểm tra và chức năng theo dõi.
- Hỗ trợ hệ thống quản lý dữ liệu phòng thí nghiệm DSM, có thể được duy trì và nâng cấp từ xa.
Ứng Dụng
![]() |
![]() |
![]() |
| Màng bao bì nước giải khát | Màng bọc xúc xích | Màng Film |
![]() |
![]() |
![]() |
| Màng bao bì hóa chất | Màng bao bì dụng cụ ăn uống | Parafilm |










