Tiêu Chuẩn
ISO 4593, ISO 534, ISO 3034, GB/T 6672, GB/T 451.3, GB/T 6547, ASTM D645, ASTM F2251, ASTM D374, ASTM D1777, TAPPI T411, DIN 53105, DIN 53353, JIS K6250, JIS K6328, JIS K6783, JIS Z1702, BS 3983, BS 4817
Thông Số Kỹ Thuật
| Mục | Thông Số |
| Phạm vi kiểm tra | 0~6 mm |
| Độ phân giải kiểm tra | 0.1 μm |
| Khoảng cách di chuyển | 0~100 mm |
| Điểm đo | 1~30 điểm |
| Lực đo | 0.4 N |
| Đầu đo | Φ6 mm |
| Nguồn điện | AC 220 V, 50 Hz |
| Kích thước | 410 mm×310 mm×340 mm |
| Công suất | 100 W |
| Trọng lượng | 19.5 kg |
Đặc Trưng
- Có thể cài đặt khoảng thời gian lấy mẫu tự động và số lượng điểm đo.
- Đo lường chính xác, vận hành đáng tin cậy, độ phân giải đo lường đạt tới 0.1 μm.
- Hỗ trợ chế độ đo kép thủ công và tự động, kiểm tra một điểm hoặc nhiều điểm.
- Màn hình LCD, có thể in kết quả kiểm tra bằng máy in micro.
- Quá trình đo hiển thị giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị trung bình và giá trị hiện tại theo thời gian thực.
- Có khả năng kết nối với máy tính, hỗ trợ phần mềm chuyên nghiệp (tùy chọn).


