Thông Số Kỹ Thuật
| Mục | Thông số |
| Tiêu chuẩn | GBT 17497.1, GBT 7705, GBT 7706 |
| Áp suất ma sát | 20±0.2N |
| Tốc độ ma sát | 43 cpm ( Số chu kỳ/ Phút) |
| Diện tích ma sát | 155mm (Dài) x 50 mm (Rộng) |
| Số lần chà xát | 1~999999 lần |
| Kích thước mẫu | 320 (D) × 50 (R) mm (có thể ghép các mẫu ngắn) |
| Kích thước thiết bị | D×R×C:440 mm×400 mm×200 mm |
| Công suất | 350W |
| Nguồn cung cấp | AC 220V, 50Hz |
| Trọng lượng | 20kg |
Đặc Trưng
- Thiết kế tối giản, tinh tế và hoàn thiện sắc sảo. Được trang bị màn hình cảm ứng màu, giúp người dùng thao tác kiểm tra nhanh chóng và dễ dàng, mang lại giao diện trực quan, gọn gàng và hiện đại.
- Cấu trúc được thiết kế hợp lý giúp máy vận hành ổn định hơn, kết quả kiểm tra chính xác hơn, tăng tuổi thọ và độ bền, đồng thời tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Hoạt động hoàn toàn tự động chỉ với một nút bấm và có chức năng tự động tắt, giúp thao tác vận hành trở nên đơn giản và tiện lợi.
- Sử dụng các bộ phận trục vít me bi (ball screw) có độ chính xác cao, đảm bảo máy hoạt động ổn định, kéo dài tuổi thọ, duy trì độ ổn định lâu dài và tiết kiệm năng lượng.
- Tốc độ chạy (số lần chà xát/phút) có thể thay đổi linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn khác nhau.
- Độ chính xác cao trong quá trình thử nghiệm, đảm bảo kết quả kiểm tra luôn đạt độ tin cậy.
- Kiểm soát và khắc phục hiệu quả các vấn đề như độ bền mài mòn kém, khả năng chống chà xát thấp và mực in dễ bong tróc trên lớp mực in.
- Tương thích với việc kiểm tra độ bền mài mòn của lớp cảm quang trên bản PS, giúp phân tích và dự đoán độ bền của bản PS.
- Máy in tích hợp cho phép in trực tiếp kết quả thử nghiệm.


